Đổi tiền THB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Baht Thái sang Won Hàn Quốc

30.000 thb
1.128.753 krw

฿1,000 THB = ₩37,63 KRW

Mid-market exchange rate at 17:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB37.62510 KRW
5 THB188.12550 KRW
10 THB376.25100 KRW
20 THB752.50200 KRW
50 THB1,881.25500 KRW
100 THB3,762.51000 KRW
250 THB9,406.27500 KRW
500 THB18,812.55000 KRW
1000 THB37,625.10000 KRW
2000 THB75,250.20000 KRW
5000 THB188,125.50000 KRW
10000 THB376,251.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02658 THB
5 KRW0.13289 THB
10 KRW0.26578 THB
20 KRW0.53156 THB
50 KRW1.32890 THB
100 KRW2.65780 THB
250 KRW6.64450 THB
500 KRW13.28900 THB
1000 KRW26.57800 THB
2000 KRW53.15600 THB
5000 KRW132.89000 THB
10000 KRW265.78000 THB
20000 KRW531.56000 THB
30000 KRW797.34000 THB
40000 KRW1,063.12000 THB
50000 KRW1,328.90000 THB