Đổi tiền KRW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Won Hàn Quốc sang Baht Thái

10 krw
0,27 thb

₩1,000 KRW = ฿0,02661 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Baht Thái
1 KRW0.02661 THB
5 KRW0.13303 THB
10 KRW0.26606 THB
20 KRW0.53213 THB
50 KRW1.33032 THB
100 KRW2.66063 THB
250 KRW6.65158 THB
500 KRW13.30315 THB
1000 KRW26.60630 THB
2000 KRW53.21260 THB
5000 KRW133.03150 THB
10000 KRW266.06300 THB
20000 KRW532.12600 THB
30000 KRW798.18900 THB
40000 KRW1,064.25200 THB
50000 KRW1,330.31500 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Hàn Quốc
1 THB37.58510 KRW
5 THB187.92550 KRW
10 THB375.85100 KRW
20 THB751.70200 KRW
50 THB1,879.25500 KRW
100 THB3,758.51000 KRW
250 THB9,396.27500 KRW
500 THB18,792.55000 KRW
1000 THB37,585.10000 KRW
2000 THB75,170.20000 KRW
5000 THB187,925.50000 KRW
10000 THB375,851.00000 KRW