Đổi tiền SGD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
100 Đô-la Singapore sang Won Hàn Quốc
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Singapore
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 SGD | 1,018.52000 KRW |
5 SGD | 5,092.60000 KRW |
10 SGD | 10,185.20000 KRW |
20 SGD | 20,370.40000 KRW |
50 SGD | 50,926.00000 KRW |
100 SGD | 101,852.00000 KRW |
250 SGD | 254,630.00000 KRW |
500 SGD | 509,260.00000 KRW |
1000 SGD | 1,018,520.00000 KRW |
2000 SGD | 2,037,040.00000 KRW |
5000 SGD | 5,092,600.00000 KRW |
10000 SGD | 10,185,200.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Singapore | |
---|---|
1 KRW | 0.00098 SGD |
5 KRW | 0.00491 SGD |
10 KRW | 0.00982 SGD |
20 KRW | 0.01964 SGD |
50 KRW | 0.04909 SGD |
100 KRW | 0.09818 SGD |
250 KRW | 0.24546 SGD |
500 KRW | 0.49091 SGD |
1000 KRW | 0.98182 SGD |
2000 KRW | 1.96364 SGD |
5000 KRW | 4.90910 SGD |
10000 KRW | 9.81820 SGD |
20000 KRW | 19.63640 SGD |
30000 KRW | 29.45460 SGD |
40000 KRW | 39.27280 SGD |
50000 KRW | 49.09100 SGD |