20 Krone Na Uy sang Kwacha Zambia

Đổi tiền NOK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
46,99 zmw

kr1,000 NOK = ZK2,349 ZMW

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / ZMW
1 NOK2.34936 ZMW
5 NOK11.74680 ZMW
10 NOK23.49360 ZMW
20 NOK46.98720 ZMW
50 NOK117.46800 ZMW
100 NOK234.93600 ZMW
250 NOK587.34000 ZMW
500 NOK1,174.68000 ZMW
1000 NOK2,349.36000 ZMW
2000 NOK4,698.72000 ZMW
5000 NOK11,746.80000 ZMW
10000 NOK23,493.60000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krone Na Uy
1 ZMW0.42565 NOK
5 ZMW2.12824 NOK
10 ZMW4.25648 NOK
20 ZMW8.51296 NOK
50 ZMW21.28240 NOK
100 ZMW42.56480 NOK
250 ZMW106.41200 NOK
500 ZMW212.82400 NOK
1000 ZMW425.64800 NOK
2000 ZMW851.29600 NOK
5000 ZMW2,128.24000 NOK
10000 ZMW4,256.48000 NOK