1 Kwacha Zambia sang Krone Na Uy

Đổi tiền ZMW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zmw
0,42 nok

ZK1,000 ZMW = kr0,4247 NOK

Mid-market exchange rate at 06:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Krone Na Uy
1 ZMW0.42472 NOK
5 ZMW2.12360 NOK
10 ZMW4.24720 NOK
20 ZMW8.49440 NOK
50 ZMW21.23600 NOK
100 ZMW42.47200 NOK
250 ZMW106.18000 NOK
500 ZMW212.36000 NOK
1000 ZMW424.72000 NOK
2000 ZMW849.44000 NOK
5000 ZMW2,123.60000 NOK
10000 ZMW4,247.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / ZMW
1 NOK2.35449 ZMW
5 NOK11.77245 ZMW
10 NOK23.54490 ZMW
20 NOK47.08980 ZMW
50 NOK117.72450 ZMW
100 NOK235.44900 ZMW
250 NOK588.62250 ZMW
500 NOK1,177.24500 ZMW
1000 NOK2,354.49000 ZMW
2000 NOK4,708.98000 ZMW
5000 NOK11,772.45000 ZMW
10000 NOK23,544.90000 ZMW