Đổi tiền ZMW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Kwacha Zambia sang Bảng Anh

1.000 zmw
32,35 gbp

ZK1,000 ZMW = £0,03235 GBP

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03235 GBP
5 ZMW0.16175 GBP
10 ZMW0.32350 GBP
20 ZMW0.64700 GBP
50 ZMW1.61749 GBP
100 ZMW3.23498 GBP
250 ZMW8.08745 GBP
500 ZMW16.17490 GBP
1000 ZMW32.34980 GBP
2000 ZMW64.69960 GBP
5000 ZMW161.74900 GBP
10000 ZMW323.49800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP30.91210 ZMW
5 GBP154.56050 ZMW
10 GBP309.12100 ZMW
20 GBP618.24200 ZMW
50 GBP1,545.60500 ZMW
100 GBP3,091.21000 ZMW
250 GBP7,728.02500 ZMW
500 GBP15,456.05000 ZMW
1000 GBP30,912.10000 ZMW
2000 GBP61,824.20000 ZMW
5000 GBP154,560.50000 ZMW
10000 GBP309,121.00000 ZMW