10 nghìn Krone Na Uy sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NOK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
16.652,90 zar

kr1,000 NOK = R1,665 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rand Nam Phi
1 NOK1.66529 ZAR
5 NOK8.32645 ZAR
10 NOK16.65290 ZAR
20 NOK33.30580 ZAR
50 NOK83.26450 ZAR
100 NOK166.52900 ZAR
250 NOK416.32250 ZAR
500 NOK832.64500 ZAR
1000 NOK1,665.29000 ZAR
2000 NOK3,330.58000 ZAR
5000 NOK8,326.45000 ZAR
10000 NOK16,652.90000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krone Na Uy
1 ZAR0.60050 NOK
5 ZAR3.00248 NOK
10 ZAR6.00497 NOK
20 ZAR12.00994 NOK
50 ZAR30.02485 NOK
100 ZAR60.04970 NOK
250 ZAR150.12425 NOK
500 ZAR300.24850 NOK
1000 ZAR600.49700 NOK
2000 ZAR1,200.99400 NOK
5000 ZAR3,002.48500 NOK
10000 ZAR6,004.97000 NOK