20 Krone Na Uy sang Peso Uruguay

Đổi tiền NOK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
73,05 uyu

kr1,000 NOK = $U3,652 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Uruguay
1 NOK3.65239 UYU
5 NOK18.26195 UYU
10 NOK36.52390 UYU
20 NOK73.04780 UYU
50 NOK182.61950 UYU
100 NOK365.23900 UYU
250 NOK913.09750 UYU
500 NOK1,826.19500 UYU
1000 NOK3,652.39000 UYU
2000 NOK7,304.78000 UYU
5000 NOK18,261.95000 UYU
10000 NOK36,523.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Na Uy
1 UYU0.27379 NOK
5 UYU1.36897 NOK
10 UYU2.73793 NOK
20 UYU5.47586 NOK
50 UYU13.68965 NOK
100 UYU27.37930 NOK
250 UYU68.44825 NOK
500 UYU136.89650 NOK
1000 UYU273.79300 NOK
2000 UYU547.58600 NOK
5000 UYU1,368.96500 NOK
10000 UYU2,737.93000 NOK