100 Peso Uruguay sang Krone Na Uy

Đổi tiền UYU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
27,30 nok

$U1,000 UYU = kr0,2730 NOK

Mid-market exchange rate at 12:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Na Uy
1 UYU0.27303 NOK
5 UYU1.36515 NOK
10 UYU2.73029 NOK
20 UYU5.46058 NOK
50 UYU13.65145 NOK
100 UYU27.30290 NOK
250 UYU68.25725 NOK
500 UYU136.51450 NOK
1000 UYU273.02900 NOK
2000 UYU546.05800 NOK
5000 UYU1,365.14500 NOK
10000 UYU2,730.29000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Uruguay
1 NOK3.66261 UYU
5 NOK18.31305 UYU
10 NOK36.62610 UYU
20 NOK73.25220 UYU
50 NOK183.13050 UYU
100 NOK366.26100 UYU
250 NOK915.65250 UYU
500 NOK1,831.30500 UYU
1000 NOK3,662.61000 UYU
2000 NOK7,325.22000 UYU
5000 NOK18,313.05000 UYU
10000 NOK36,626.10000 UYU