10 nghìn Krone Na Uy sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền NOK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
9.703,40 tjs

kr1,000 NOK = SM0,9703 TJS

Mid-market exchange rate at 22:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Somoni Tajikistan
1 NOK0.97034 TJS
5 NOK4.85170 TJS
10 NOK9.70340 TJS
20 NOK19.40680 TJS
50 NOK48.51700 TJS
100 NOK97.03400 TJS
250 NOK242.58500 TJS
500 NOK485.17000 TJS
1000 NOK970.34000 TJS
2000 NOK1,940.68000 TJS
5000 NOK4,851.70000 TJS
10000 NOK9,703.40000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Na Uy
1 TJS1.03057 NOK
5 TJS5.15285 NOK
10 TJS10.30570 NOK
20 TJS20.61140 NOK
50 TJS51.52850 NOK
100 TJS103.05700 NOK
250 TJS257.64250 NOK
500 TJS515.28500 NOK
1000 TJS1,030.57000 NOK
2000 TJS2,061.14000 NOK
5000 TJS5,152.85000 NOK
10000 TJS10,305.70000 NOK