Rupee Ấn Độ sang Somoni Tajikistan
Đổi tiền INR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang TJS
1 INR = 0,12603 TJS
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Somoni Tajikistan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Somoni Tajikistan | |
---|---|
1 INR | 0.12603 TJS |
5 INR | 0.63014 TJS |
10 INR | 1.26028 TJS |
20 INR | 2.52056 TJS |
50 INR | 6.30140 TJS |
100 INR | 12.60280 TJS |
250 INR | 31.50700 TJS |
300 INR | 37.80840 TJS |
500 INR | 63.01400 TJS |
600 INR | 75.61680 TJS |
1,000 INR | 126.02800 TJS |
2,000 INR | 252.05600 TJS |
5,000 INR | 630.14000 TJS |
10,000 INR | 1,260.28000 TJS |
25,000 INR | 3,150.70000 TJS |
50,000 INR | 6,301.40000 TJS |
100,000 INR | 12,602.80000 TJS |
1,000,000 INR | 126,028.00000 TJS |
1,000,000,000 INR | 126,028,000.00000 TJS |
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 TJS | 7.93471 INR |
5 TJS | 39.67355 INR |
10 TJS | 79.34710 INR |
20 TJS | 158.69420 INR |
50 TJS | 396.73550 INR |
100 TJS | 793.47100 INR |
250 TJS | 1,983.67750 INR |
500 TJS | 3,967.35500 INR |
1,000 TJS | 7,934.71000 INR |
2,000 TJS | 15,869.42000 INR |
5,000 TJS | 39,673.55000 INR |
10,000 TJS | 79,347.10000 INR |