500 Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền NOK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
181,43 pgk

kr1,000 NOK = K0,3629 PGK

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kina Papua New Guinea
1 NOK0.36285 PGK
5 NOK1.81426 PGK
10 NOK3.62851 PGK
20 NOK7.25702 PGK
50 NOK18.14255 PGK
100 NOK36.28510 PGK
250 NOK90.71275 PGK
500 NOK181.42550 PGK
1000 NOK362.85100 PGK
2000 NOK725.70200 PGK
5000 NOK1,814.25500 PGK
10000 NOK3,628.51000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Na Uy
1 PGK2.75595 NOK
5 PGK13.77975 NOK
10 PGK27.55950 NOK
20 PGK55.11900 NOK
50 PGK137.79750 NOK
100 PGK275.59500 NOK
250 PGK688.98750 NOK
500 PGK1,377.97500 NOK
1000 PGK2,755.95000 NOK
2000 PGK5,511.90000 NOK
5000 PGK13,779.75000 NOK
10000 PGK27,559.50000 NOK