250 Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền NOK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
90,79 pgk

kr1,000 NOK = K0,3631 PGK

Mid-market exchange rate at 05:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kina Papua New Guinea
1 NOK0.36314 PGK
5 NOK1.81572 PGK
10 NOK3.63143 PGK
20 NOK7.26286 PGK
50 NOK18.15715 PGK
100 NOK36.31430 PGK
250 NOK90.78575 PGK
500 NOK181.57150 PGK
1000 NOK363.14300 PGK
2000 NOK726.28600 PGK
5000 NOK1,815.71500 PGK
10000 NOK3,631.43000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Na Uy
1 PGK2.75373 NOK
5 PGK13.76865 NOK
10 PGK27.53730 NOK
20 PGK55.07460 NOK
50 PGK137.68650 NOK
100 PGK275.37300 NOK
250 PGK688.43250 NOK
500 PGK1,376.86500 NOK
1000 PGK2,753.73000 NOK
2000 PGK5,507.46000 NOK
5000 PGK13,768.65000 NOK
10000 PGK27,537.30000 NOK