50 Krone Na Uy sang Cedi Ghana

Đổi tiền NOK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
69,37 ghs

kr1,000 NOK = GH¢1,387 GHS

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cedi Ghana
1 NOK1.38743 GHS
5 NOK6.93715 GHS
10 NOK13.87430 GHS
20 NOK27.74860 GHS
50 NOK69.37150 GHS
100 NOK138.74300 GHS
250 NOK346.85750 GHS
500 NOK693.71500 GHS
1000 NOK1,387.43000 GHS
2000 NOK2,774.86000 GHS
5000 NOK6,937.15000 GHS
10000 NOK13,874.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Na Uy
1 GHS0.72076 NOK
5 GHS3.60379 NOK
10 GHS7.20758 NOK
20 GHS14.41516 NOK
50 GHS36.03790 NOK
100 GHS72.07580 NOK
250 GHS180.18950 NOK
500 GHS360.37900 NOK
1000 GHS720.75800 NOK
2000 GHS1,441.51600 NOK
5000 GHS3,603.79000 NOK
10000 GHS7,207.58000 NOK