1 nghìn Cedi Ghana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GHS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
720,67 nok

GH¢1,000 GHS = kr0,7207 NOK

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Na Uy
1 GHS0.72067 NOK
5 GHS3.60335 NOK
10 GHS7.20669 NOK
20 GHS14.41338 NOK
50 GHS36.03345 NOK
100 GHS72.06690 NOK
250 GHS180.16725 NOK
500 GHS360.33450 NOK
1000 GHS720.66900 NOK
2000 GHS1,441.33800 NOK
5000 GHS3,603.34500 NOK
10000 GHS7,206.69000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cedi Ghana
1 NOK1.38760 GHS
5 NOK6.93800 GHS
10 NOK13.87600 GHS
20 NOK27.75200 GHS
50 NOK69.38000 GHS
100 NOK138.76000 GHS
250 NOK346.90000 GHS
500 NOK693.80000 GHS
1000 NOK1,387.60000 GHS
2000 NOK2,775.20000 GHS
5000 NOK6,938.00000 GHS
10000 NOK13,876.00000 GHS