10 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NOK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
2.080,11 fjd

kr1,000 NOK = FJ$0,2080 FJD

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.20801 FJD
5 NOK1.04006 FJD
10 NOK2.08011 FJD
20 NOK4.16022 FJD
50 NOK10.40055 FJD
100 NOK20.80110 FJD
250 NOK52.00275 FJD
500 NOK104.00550 FJD
1000 NOK208.01100 FJD
2000 NOK416.02200 FJD
5000 NOK1,040.05500 FJD
10000 NOK2,080.11000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.80745 NOK
5 FJD24.03725 NOK
10 FJD48.07450 NOK
20 FJD96.14900 NOK
50 FJD240.37250 NOK
100 FJD480.74500 NOK
250 FJD1,201.86250 NOK
500 FJD2,403.72500 NOK
1000 FJD4,807.45000 NOK
2000 FJD9,614.90000 NOK
5000 FJD24,037.25000 NOK
10000 FJD48,074.50000 NOK