500 Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

Đổi tiền FJD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
2.413,82 nok

FJ$1,000 FJD = kr4,828 NOK

Mid-market exchange rate at 04:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.82764 NOK
5 FJD24.13820 NOK
10 FJD48.27640 NOK
20 FJD96.55280 NOK
50 FJD241.38200 NOK
100 FJD482.76400 NOK
250 FJD1,206.91000 NOK
500 FJD2,413.82000 NOK
1000 FJD4,827.64000 NOK
2000 FJD9,655.28000 NOK
5000 FJD24,138.20000 NOK
10000 FJD48,276.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.20714 FJD
5 NOK1.03570 FJD
10 NOK2.07141 FJD
20 NOK4.14282 FJD
50 NOK10.35705 FJD
100 NOK20.71410 FJD
250 NOK51.78525 FJD
500 NOK103.57050 FJD
1000 NOK207.14100 FJD
2000 NOK414.28200 FJD
5000 NOK1,035.70500 FJD
10000 NOK2,071.41000 FJD