500 Krone Na Uy sang Đô-la Úc

Đổi tiền NOK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
68,51 aud

kr1,000 NOK = A$0,1370 AUD

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.13703 AUD
5 NOK0.68514 AUD
10 NOK1.37028 AUD
20 NOK2.74056 AUD
50 NOK6.85140 AUD
100 NOK13.70280 AUD
250 NOK34.25700 AUD
500 NOK68.51400 AUD
1000 NOK137.02800 AUD
2000 NOK274.05600 AUD
5000 NOK685.14000 AUD
10000 NOK1,370.28000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.29779 NOK
5 AUD36.48895 NOK
10 AUD72.97790 NOK
20 AUD145.95580 NOK
50 AUD364.88950 NOK
100 AUD729.77900 NOK
250 AUD1,824.44750 NOK
500 AUD3,648.89500 NOK
1000 AUD7,297.79000 NOK
2000 AUD14,595.58000 NOK
5000 AUD36,488.95000 NOK
10000 AUD72,977.90000 NOK