1 Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền NOK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,17 ang

kr1,000 NOK = ƒ0,1685 ANG

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 NOK0.16851 ANG
5 NOK0.84255 ANG
10 NOK1.68509 ANG
20 NOK3.37018 ANG
50 NOK8.42545 ANG
100 NOK16.85090 ANG
250 NOK42.12725 ANG
500 NOK84.25450 ANG
1000 NOK168.50900 ANG
2000 NOK337.01800 ANG
5000 NOK842.54500 ANG
10000 NOK1,685.09000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Na Uy
1 ANG5.93438 NOK
5 ANG29.67190 NOK
10 ANG59.34380 NOK
20 ANG118.68760 NOK
50 ANG296.71900 NOK
100 ANG593.43800 NOK
250 ANG1,483.59500 NOK
500 ANG2,967.19000 NOK
1000 ANG5,934.38000 NOK
2000 ANG11,868.76000 NOK
5000 ANG29,671.90000 NOK
10000 ANG59,343.80000 NOK