5 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy

Đổi tiền ANG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ang
29,62 nok

ƒ1,000 ANG = kr5,924 NOK

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Na Uy
1 ANG5.92359 NOK
5 ANG29.61795 NOK
10 ANG59.23590 NOK
20 ANG118.47180 NOK
50 ANG296.17950 NOK
100 ANG592.35900 NOK
250 ANG1,480.89750 NOK
500 ANG2,961.79500 NOK
1000 ANG5,923.59000 NOK
2000 ANG11,847.18000 NOK
5000 ANG29,617.95000 NOK
10000 ANG59,235.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 NOK0.16882 ANG
5 NOK0.84408 ANG
10 NOK1.68816 ANG
20 NOK3.37632 ANG
50 NOK8.44080 ANG
100 NOK16.88160 ANG
250 NOK42.20400 ANG
500 NOK84.40800 ANG
1000 NOK168.81600 ANG
2000 NOK337.63200 ANG
5000 NOK844.08000 ANG
10000 NOK1,688.16000 ANG