1 tỷ Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KMF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000.000 kmf
184.746.000 inr

CF1,000 KMF = ₹0,1847 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18475 INR
5 KMF0.92373 INR
10 KMF1.84746 INR
20 KMF3.69492 INR
50 KMF9.23730 INR
100 KMF18.47460 INR
250 KMF46.18650 INR
500 KMF92.37300 INR
1000 KMF184.74600 INR
2000 KMF369.49200 INR
5000 KMF923.73000 INR
10000 KMF1,847.46000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.41283 KMF
5 INR27.06415 KMF
10 INR54.12830 KMF
20 INR108.25660 KMF
50 INR270.64150 KMF
100 INR541.28300 KMF
250 INR1,353.20750 KMF
300 INR1,623.84900 KMF
500 INR2,706.41500 KMF
600 INR3,247.69800 KMF
1000 INR5,412.83000 KMF
2000 INR10,825.66000 KMF
5000 INR27,064.15000 KMF
10000 INR54,128.30000 KMF
25000 INR135,320.75000 KMF
50000 INR270,641.50000 KMF
100000 INR541,283.00000 KMF
1000000 INR5,412,830.00000 KMF
1000000000 INR5,412,830,000.00000 KMF