2.000 Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 inr
10.855 kmf

₹1,000 INR = CF5,427 KMF

Mid-market exchange rate at 15:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.42745 KMF
5 INR27.13725 KMF
10 INR54.27450 KMF
20 INR108.54900 KMF
50 INR271.37250 KMF
100 INR542.74500 KMF
250 INR1,356.86250 KMF
300 INR1,628.23500 KMF
500 INR2,713.72500 KMF
600 INR3,256.47000 KMF
1000 INR5,427.45000 KMF
2000 INR10,854.90000 KMF
5000 INR27,137.25000 KMF
10000 INR54,274.50000 KMF
25000 INR135,686.25000 KMF
50000 INR271,372.50000 KMF
100000 INR542,745.00000 KMF
1000000 INR5,427,450.00000 KMF
1000000000 INR5,427,450,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18425 INR
5 KMF0.92125 INR
10 KMF1.84249 INR
20 KMF3.68498 INR
50 KMF9.21245 INR
100 KMF18.42490 INR
250 KMF46.06225 INR
500 KMF92.12450 INR
1000 KMF184.24900 INR
2000 KMF368.49800 INR
5000 KMF921.24500 INR
10000 KMF1,842.49000 INR