1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
5.415 kmf

₹1,000 INR = CF5,415 KMF

Mid-market exchange rate at 23:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.41459 KMF
5 INR27.07295 KMF
10 INR54.14590 KMF
20 INR108.29180 KMF
50 INR270.72950 KMF
100 INR541.45900 KMF
250 INR1,353.64750 KMF
300 INR1,624.37700 KMF
500 INR2,707.29500 KMF
600 INR3,248.75400 KMF
1000 INR5,414.59000 KMF
2000 INR10,829.18000 KMF
5000 INR27,072.95000 KMF
10000 INR54,145.90000 KMF
25000 INR135,364.75000 KMF
50000 INR270,729.50000 KMF
100000 INR541,459.00000 KMF
1000000 INR5,414,590.00000 KMF
1000000000 INR5,414,590,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18469 INR
5 KMF0.92343 INR
10 KMF1.84686 INR
20 KMF3.69372 INR
50 KMF9.23430 INR
100 KMF18.46860 INR
250 KMF46.17150 INR
500 KMF92.34300 INR
1000 KMF184.68600 INR
2000 KMF369.37200 INR
5000 KMF923.43000 INR
10000 KMF1,846.86000 INR