10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
54.343 kmf

₹1,000 INR = CF5,434 KMF

Mid-market exchange rate at 14:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.43426 KMF
5 INR27.17130 KMF
10 INR54.34260 KMF
20 INR108.68520 KMF
50 INR271.71300 KMF
100 INR543.42600 KMF
250 INR1,358.56500 KMF
300 INR1,630.27800 KMF
500 INR2,717.13000 KMF
600 INR3,260.55600 KMF
1000 INR5,434.26000 KMF
2000 INR10,868.52000 KMF
5000 INR27,171.30000 KMF
10000 INR54,342.60000 KMF
25000 INR135,856.50000 KMF
50000 INR271,713.00000 KMF
100000 INR543,426.00000 KMF
1000000 INR5,434,260.00000 KMF
1000000000 INR5,434,260,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18402 INR
5 KMF0.92009 INR
10 KMF1.84018 INR
20 KMF3.68036 INR
50 KMF9.20090 INR
100 KMF18.40180 INR
250 KMF46.00450 INR
500 KMF92.00900 INR
1000 KMF184.01800 INR
2000 KMF368.03600 INR
5000 KMF920.09000 INR
10000 KMF1,840.18000 INR