5 Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền INR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,43 cny

₹1,000 INR = ¥0,08695 CNY

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Chinese Yuan RMB
1 INR0.08695 CNY
5 INR0.43473 CNY
10 INR0.86947 CNY
20 INR1.73893 CNY
50 INR4.34733 CNY
100 INR8.69466 CNY
250 INR21.73665 CNY
300 INR26.08398 CNY
500 INR43.47330 CNY
600 INR52.16796 CNY
1000 INR86.94660 CNY
2000 INR173.89320 CNY
5000 INR434.73300 CNY
10000 INR869.46600 CNY
25000 INR2,173.66500 CNY
50000 INR4,347.33000 CNY
100000 INR8,694.66000 CNY
1000000 INR86,946.60000 CNY
1000000000 INR86,946,600.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Ấn Độ
1 CNY11.50130 INR
5 CNY57.50650 INR
10 CNY115.01300 INR
20 CNY230.02600 INR
50 CNY575.06500 INR
100 CNY1,150.13000 INR
250 CNY2,875.32500 INR
500 CNY5,750.65000 INR
1000 CNY11,501.30000 INR
2000 CNY23,002.60000 INR
5000 CNY57,506.50000 INR
10000 CNY115,013.00000 INR