10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền INR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 INR | 0.08694 CNY |
5 INR | 0.43470 CNY |
10 INR | 0.86941 CNY |
20 INR | 1.73881 CNY |
50 INR | 4.34704 CNY |
100 INR | 8.69407 CNY |
250 INR | 21.73517 CNY |
300 INR | 26.08221 CNY |
500 INR | 43.47035 CNY |
600 INR | 52.16442 CNY |
1000 INR | 86.94070 CNY |
2000 INR | 173.88140 CNY |
5000 INR | 434.70350 CNY |
10000 INR | 869.40700 CNY |
25000 INR | 2,173.51750 CNY |
50000 INR | 4,347.03500 CNY |
100000 INR | 8,694.07000 CNY |
1000000 INR | 86,940.70000 CNY |
1000000000 INR | 86,940,700.00000 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CNY | 11.50210 INR |
5 CNY | 57.51050 INR |
10 CNY | 115.02100 INR |
20 CNY | 230.04200 INR |
50 CNY | 575.10500 INR |
100 CNY | 1,150.21000 INR |
250 CNY | 2,875.52500 INR |
500 CNY | 5,751.05000 INR |
1000 CNY | 11,502.10000 INR |
2000 CNY | 23,004.20000 INR |
5000 CNY | 57,510.50000 INR |
10000 CNY | 115,021.00000 INR |