78.000.000 Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HRK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kn1,000 HRK = ₩206,1 KRW

Mid-market exchange rate at 00:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi HRK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK206.10700 KRW
5 HRK1,030.53500 KRW
10 HRK2,061.07000 KRW
20 HRK4,122.14000 KRW
50 HRK10,305.35000 KRW
100 HRK20,610.70000 KRW
250 HRK51,526.75000 KRW
500 HRK103,053.50000 KRW
1000 HRK206,107.00000 KRW
2000 HRK412,214.00000 KRW
5000 HRK1,030,535.00000 KRW
10000 HRK2,061,070.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1000 KRW4.85185 HRK
2000 KRW9.70370 HRK
5000 KRW24.25925 HRK
10000 KRW48.51850 HRK
20000 KRW97.03700 HRK
30000 KRW145.55550 HRK
40000 KRW194.07400 HRK
50000 KRW242.59250 HRK
60000 KRW291.11100 HRK
45000000 KRW218,333.25000 HRK
75000000 KRW363,888.75000 HRK
78000000 KRW378,444.30000 HRK
100000000 KRW485,185.00000 HRK
330000000 KRW1,601,110.50000 HRK
500000000 KRW2,425,925.00000 HRK
1800000000 KRW8,733,330.00000 HRK
1900000000 KRW9,218,515.00000 HRK
10000000000 KRW48,518,500.00000 HRK
15200000000 KRW73,748,120.00000 HRK
36100000000 KRW175,151,785.00000 HRK
45600000000 KRW221,244,360.00000 HRK