78.000.000 Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

Đổi tiền KRW sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = kn0,004898 HRK

Mid-market exchange rate at 14:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HRK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HRK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kuna Croatia
1000 KRW4.89767 HRK
2000 KRW9.79534 HRK
5000 KRW24.48835 HRK
10000 KRW48.97670 HRK
20000 KRW97.95340 HRK
30000 KRW146.93010 HRK
40000 KRW195.90680 HRK
50000 KRW244.88350 HRK
60000 KRW293.86020 HRK
45000000 KRW220,395.15000 HRK
75000000 KRW367,325.25000 HRK
78000000 KRW382,018.26000 HRK
100000000 KRW489,767.00000 HRK
330000000 KRW1,616,231.10000 HRK
500000000 KRW2,448,835.00000 HRK
1800000000 KRW8,815,806.00000 HRK
1900000000 KRW9,305,573.00000 HRK
10000000000 KRW48,976,700.00000 HRK
15200000000 KRW74,444,584.00000 HRK
36100000000 KRW176,805,887.00000 HRK
45600000000 KRW223,333,752.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Hàn Quốc
1 HRK204.17900 KRW
5 HRK1,020.89500 KRW
10 HRK2,041.79000 KRW
20 HRK4,083.58000 KRW
50 HRK10,208.95000 KRW
100 HRK20,417.90000 KRW
250 HRK51,044.75000 KRW
500 HRK102,089.50000 KRW
1000 HRK204,179.00000 KRW
2000 HRK408,358.00000 KRW
5000 HRK1,020,895.00000 KRW
10000 HRK2,041,790.00000 KRW