50 Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GYD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
1,65 dkk

GY$1,000 GYD = kr0,03300 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Đan Mạch
1 GYD0.03300 DKK
5 GYD0.16501 DKK
10 GYD0.33002 DKK
20 GYD0.66005 DKK
50 GYD1.65012 DKK
100 GYD3.30023 DKK
250 GYD8.25058 DKK
500 GYD16.50115 DKK
1000 GYD33.00230 DKK
2000 GYD66.00460 DKK
5000 GYD165.01150 DKK
10000 GYD330.02300 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Guyana
1 DKK30.30090 GYD
5 DKK151.50450 GYD
10 DKK303.00900 GYD
20 DKK606.01800 GYD
50 DKK1,515.04500 GYD
100 DKK3,030.09000 GYD
250 DKK7,575.22500 GYD
500 DKK15,150.45000 GYD
1000 DKK30,300.90000 GYD
2000 DKK60,601.80000 GYD
5000 DKK151,504.50000 GYD
10000 DKK303,009.00000 GYD