1 Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GYD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gyd
0,03 dkk

GY$1,000 GYD = kr0,03308 DKK

Mid-market exchange rate at 21:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Đan Mạch
1 GYD0.03308 DKK
5 GYD0.16542 DKK
10 GYD0.33084 DKK
20 GYD0.66167 DKK
50 GYD1.65418 DKK
100 GYD3.30836 DKK
250 GYD8.27090 DKK
500 GYD16.54180 DKK
1000 GYD33.08360 DKK
2000 GYD66.16720 DKK
5000 GYD165.41800 DKK
10000 GYD330.83600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Guyana
1 DKK30.22640 GYD
5 DKK151.13200 GYD
10 DKK302.26400 GYD
20 DKK604.52800 GYD
50 DKK1,511.32000 GYD
100 DKK3,022.64000 GYD
250 DKK7,556.60000 GYD
500 DKK15,113.20000 GYD
1000 DKK30,226.40000 GYD
2000 DKK60,452.80000 GYD
5000 DKK151,132.00000 GYD
10000 DKK302,264.00000 GYD