Đổi tiền GYD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Guyana sang Bảng Anh

1.000 gyd
3,78 gbp

GY$1,000 GYD = £0,003781 GBP

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Anh
1 GYD0.00378 GBP
5 GYD0.01891 GBP
10 GYD0.03781 GBP
20 GYD0.07563 GBP
50 GYD0.18907 GBP
100 GYD0.37814 GBP
250 GYD0.94536 GBP
500 GYD1.89071 GBP
1000 GYD3.78142 GBP
2000 GYD7.56284 GBP
5000 GYD18.90710 GBP
10000 GYD37.81420 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Guyana
1 GBP264.45100 GYD
5 GBP1,322.25500 GYD
10 GBP2,644.51000 GYD
20 GBP5,289.02000 GYD
50 GBP13,222.55000 GYD
100 GBP26,445.10000 GYD
250 GBP66,112.75000 GYD
500 GBP132,225.50000 GYD
1000 GBP264,451.00000 GYD
2000 GBP528,902.00000 GYD
5000 GBP1,322,255.00000 GYD
10000 GBP2,644,510.00000 GYD