5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Guyana

Đổi tiền DKK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
151.137,50 gyd

kr1,000 DKK = GY$30,23 GYD

Mid-market exchange rate at 20:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Guyana
1 DKK30.22750 GYD
5 DKK151.13750 GYD
10 DKK302.27500 GYD
20 DKK604.55000 GYD
50 DKK1,511.37500 GYD
100 DKK3,022.75000 GYD
250 DKK7,556.87500 GYD
500 DKK15,113.75000 GYD
1000 DKK30,227.50000 GYD
2000 DKK60,455.00000 GYD
5000 DKK151,137.50000 GYD
10000 DKK302,275.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Đan Mạch
1 GYD0.03308 DKK
5 GYD0.16541 DKK
10 GYD0.33083 DKK
20 GYD0.66165 DKK
50 GYD1.65413 DKK
100 GYD3.30825 DKK
250 GYD8.27063 DKK
500 GYD16.54125 DKK
1000 GYD33.08250 DKK
2000 GYD66.16500 DKK
5000 GYD165.41250 DKK
10000 GYD330.82500 DKK