500.000.000 Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

E£1,000 EGP = ₩28,74 KRW

Mid-market exchange rate at 23:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EGP sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc
1 EGP28.74070 KRW
5 EGP143.70350 KRW
10 EGP287.40700 KRW
20 EGP574.81400 KRW
50 EGP1,437.03500 KRW
100 EGP2,874.07000 KRW
250 EGP7,185.17500 KRW
500 EGP14,370.35000 KRW
1,000 EGP28,740.70000 KRW
2,000 EGP57,481.40000 KRW
5,000 EGP143,703.50000 KRW
10,000 EGP287,407.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập
1,000 KRW34.79390 EGP
2,000 KRW69.58780 EGP
5,000 KRW173.96950 EGP
10,000 KRW347.93900 EGP
20,000 KRW695.87800 EGP
30,000 KRW1,043.81700 EGP
40,000 KRW1,391.75600 EGP
50,000 KRW1,739.69500 EGP
60,000 KRW2,087.63400 EGP
45,000,000 KRW1,565,725.50000 EGP
75,000,000 KRW2,609,542.50000 EGP
78,000,000 KRW2,713,924.20000 EGP
100,000,000 KRW3,479,390.00000 EGP
330,000,000 KRW11,481,987.00000 EGP
500,000,000 KRW17,396,950.00000 EGP
1,800,000,000 KRW62,629,020.00000 EGP
1,900,000,000 KRW66,108,410.00000 EGP
10,000,000,000 KRW347,939,000.00000 EGP
15,200,000,000 KRW528,867,280.00000 EGP
36,100,000,000 KRW1,256,059,790.00000 EGP
45,600,000,000 KRW1,586,601,840.00000 EGP