100 Koruna Czech sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CZK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
16,03 ils

Kč1,000 CZK = ₪0,1603 ILS

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shekel mới Israel
1 CZK0.16033 ILS
5 CZK0.80166 ILS
10 CZK1.60331 ILS
20 CZK3.20662 ILS
50 CZK8.01655 ILS
100 CZK16.03310 ILS
250 CZK40.08275 ILS
500 CZK80.16550 ILS
1000 CZK160.33100 ILS
2000 CZK320.66200 ILS
5000 CZK801.65500 ILS
10000 CZK1,603.31000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Koruna Cộng hòa Séc
1 ILS6.23708 CZK
5 ILS31.18540 CZK
10 ILS62.37080 CZK
20 ILS124.74160 CZK
50 ILS311.85400 CZK
100 ILS623.70800 CZK
250 ILS1,559.27000 CZK
500 ILS3,118.54000 CZK
1000 ILS6,237.08000 CZK
2000 ILS12,474.16000 CZK
5000 ILS31,185.40000 CZK
10000 ILS62,370.80000 CZK