Đổi tiền ILS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Shekel mới Israel sang Koruna Czech

20 ils
124,53 czk

₪1,000 ILS = Kč6,227 CZK

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Koruna Cộng hòa Séc
1 ILS6.22663 CZK
5 ILS31.13315 CZK
10 ILS62.26630 CZK
20 ILS124.53260 CZK
50 ILS311.33150 CZK
100 ILS622.66300 CZK
250 ILS1,556.65750 CZK
500 ILS3,113.31500 CZK
1000 ILS6,226.63000 CZK
2000 ILS12,453.26000 CZK
5000 ILS31,133.15000 CZK
10000 ILS62,266.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shekel mới Israel
1 CZK0.16060 ILS
5 CZK0.80300 ILS
10 CZK1.60600 ILS
20 CZK3.21200 ILS
50 CZK8.03000 ILS
100 CZK16.06000 ILS
250 CZK40.15000 ILS
500 CZK80.30000 ILS
1000 CZK160.60000 ILS
2000 CZK321.20000 ILS
5000 CZK803.00000 ILS
10000 CZK1,606.00000 ILS