Đổi tiền ILS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Shekel mới Israel sang Koruna Czech

250 ils
1.557,99 czk

₪1,000 ILS = Kč6,232 CZK

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Koruna Cộng hòa Séc
1 ILS6.23196 CZK
5 ILS31.15980 CZK
10 ILS62.31960 CZK
20 ILS124.63920 CZK
50 ILS311.59800 CZK
100 ILS623.19600 CZK
250 ILS1,557.99000 CZK
500 ILS3,115.98000 CZK
1000 ILS6,231.96000 CZK
2000 ILS12,463.92000 CZK
5000 ILS31,159.80000 CZK
10000 ILS62,319.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shekel mới Israel
1 CZK0.16046 ILS
5 CZK0.80232 ILS
10 CZK1.60463 ILS
20 CZK3.20926 ILS
50 CZK8.02315 ILS
100 CZK16.04630 ILS
250 CZK40.11575 ILS
500 CZK80.23150 ILS
1000 CZK160.46300 ILS
2000 CZK320.92600 ILS
5000 CZK802.31500 ILS
10000 CZK1,604.63000 ILS