Đổi tiền ILS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Shekel mới Israel sang Koruna Czech

10.000 ils
62.136,50 czk

₪1,000 ILS = Kč6,214 CZK

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Koruna Cộng hòa Séc
1 ILS6.21365 CZK
5 ILS31.06825 CZK
10 ILS62.13650 CZK
20 ILS124.27300 CZK
50 ILS310.68250 CZK
100 ILS621.36500 CZK
250 ILS1,553.41250 CZK
500 ILS3,106.82500 CZK
1000 ILS6,213.65000 CZK
2000 ILS12,427.30000 CZK
5000 ILS31,068.25000 CZK
10000 ILS62,136.50000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shekel mới Israel
1 CZK0.16094 ILS
5 CZK0.80468 ILS
10 CZK1.60936 ILS
20 CZK3.21872 ILS
50 CZK8.04680 ILS
100 CZK16.09360 ILS
250 CZK40.23400 ILS
500 CZK80.46800 ILS
1000 CZK160.93600 ILS
2000 CZK321.87200 ILS
5000 CZK804.68000 ILS
10000 CZK1,609.36000 ILS