2.500 Koruna Czech sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền CZK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 czk
837,78 hkd

Kč1,000 CZK = $0,3351 HKD

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Hồng Kông
1 CZK0.33511 HKD
5 CZK1.67555 HKD
10 CZK3.35110 HKD
20 CZK6.70220 HKD
50 CZK16.75550 HKD
100 CZK33.51100 HKD
250 CZK83.77750 HKD
500 CZK167.55500 HKD
1000 CZK335.11000 HKD
2000 CZK670.22000 HKD
5000 CZK1,675.55000 HKD
10000 CZK3,351.10000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Koruna Cộng hòa Séc
100 HKD298.41000 CZK
200 HKD596.82000 CZK
300 HKD895.23000 CZK
500 HKD1,492.05000 CZK
1000 HKD2,984.10000 CZK
2000 HKD5,968.20000 CZK
2500 HKD7,460.25000 CZK
3000 HKD8,952.30000 CZK
4000 HKD11,936.40000 CZK
5000 HKD14,920.50000 CZK
10000 HKD29,841.00000 CZK
20000 HKD59,682.00000 CZK