10 Franc Thụy Sĩ sang Lev Bungari

Đổi tiền CHF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
20,19 bgn

SFr.1,000 CHF = лв2,019 BGN

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.01928 BGN
5 CHF10.09640 BGN
10 CHF20.19280 BGN
20 CHF40.38560 BGN
50 CHF100.96400 BGN
100 CHF201.92800 BGN
250 CHF504.82000 BGN
500 CHF1,009.64000 BGN
1000 CHF2,019.28000 BGN
2000 CHF4,038.56000 BGN
5000 CHF10,096.40000 BGN
10000 CHF20,192.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49523 CHF
5 BGN2.47613 CHF
10 BGN4.95226 CHF
20 BGN9.90452 CHF
50 BGN24.76130 CHF
100 BGN49.52260 CHF
250 BGN123.80650 CHF
500 BGN247.61300 CHF
1000 BGN495.22600 CHF
2000 BGN990.45200 CHF
5000 BGN2,476.13000 CHF
10000 BGN4,952.26000 CHF