10 Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BGN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
4,95 chf

лв1,000 BGN = SFr.0,4953 CHF

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Thụy Sĩ
1 BGN0.49534 CHF
5 BGN2.47670 CHF
10 BGN4.95340 CHF
20 BGN9.90680 CHF
50 BGN24.76700 CHF
100 BGN49.53400 CHF
250 BGN123.83500 CHF
500 BGN247.67000 CHF
1000 BGN495.34000 CHF
2000 BGN990.68000 CHF
5000 BGN2,476.70000 CHF
10000 BGN4,953.40000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lev Bungari
1 CHF2.01881 BGN
5 CHF10.09405 BGN
10 CHF20.18810 BGN
20 CHF40.37620 BGN
50 CHF100.94050 BGN
100 CHF201.88100 BGN
250 CHF504.70250 BGN
500 CHF1,009.40500 BGN
1000 CHF2,018.81000 BGN
2000 CHF4,037.62000 BGN
5000 CHF10,094.05000 BGN
10000 CHF20,188.10000 BGN