1 nghìn Real Brazil sang Lev Bungari

Đổi tiền BRL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
325,66 bgn

R$1,000 BRL = лв0,3257 BGN

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.32566 BGN
5 BRL1.62831 BGN
10 BRL3.25662 BGN
20 BRL6.51324 BGN
50 BRL16.28310 BGN
100 BRL32.56620 BGN
250 BRL81.41550 BGN
500 BRL162.83100 BGN
1000 BRL325.66200 BGN
2000 BRL651.32400 BGN
5000 BRL1,628.31000 BGN
10000 BRL3,256.62000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN3.07067 BRL
5 BGN15.35335 BRL
10 BGN30.70670 BRL
20 BGN61.41340 BRL
50 BGN153.53350 BRL
100 BGN307.06700 BRL
250 BGN767.66750 BRL
500 BGN1,535.33500 BRL
1000 BGN3,070.67000 BRL
2000 BGN6,141.34000 BRL
5000 BGN15,353.35000 BRL
10000 BGN30,706.70000 BRL