100 Real Brazil sang Lev Bungari

Đổi tiền BRL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 brl
32,60 bgn

R$1,000 BRL = лв0,3260 BGN

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Lev Bungari
1 BRL0.32602 BGN
5 BRL1.63008 BGN
10 BRL3.26016 BGN
20 BRL6.52032 BGN
50 BRL16.30080 BGN
100 BRL32.60160 BGN
250 BRL81.50400 BGN
500 BRL163.00800 BGN
1000 BRL326.01600 BGN
2000 BRL652.03200 BGN
5000 BRL1,630.08000 BGN
10000 BRL3,260.16000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Real Brazil
1 BGN3.06733 BRL
5 BGN15.33665 BRL
10 BGN30.67330 BRL
20 BGN61.34660 BRL
50 BGN153.36650 BRL
100 BGN306.73300 BRL
250 BGN766.83250 BRL
500 BGN1,533.66500 BRL
1000 BGN3,067.33000 BRL
2000 BGN6,134.66000 BRL
5000 BGN15,336.65000 BRL
10000 BGN30,673.30000 BRL