75.000.000 Boliviano Bolivia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BOB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bs1,000 BOB = ₩208,9 KRW

Mid-market exchange rate at 23:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BOB sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Won Hàn Quốc
1 BOB208.87000 KRW
5 BOB1,044.35000 KRW
10 BOB2,088.70000 KRW
20 BOB4,177.40000 KRW
50 BOB10,443.50000 KRW
100 BOB20,887.00000 KRW
250 BOB52,217.50000 KRW
500 BOB104,435.00000 KRW
1,000 BOB208,870.00000 KRW
2,000 BOB417,740.00000 KRW
5,000 BOB1,044,350.00000 KRW
10,000 BOB2,088,700.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Boliviano Bolivia
1,000 KRW4.78767 BOB
2,000 KRW9.57534 BOB
5,000 KRW23.93835 BOB
10,000 KRW47.87670 BOB
20,000 KRW95.75340 BOB
30,000 KRW143.63010 BOB
40,000 KRW191.50680 BOB
50,000 KRW239.38350 BOB
60,000 KRW287.26020 BOB
45,000,000 KRW215,445.15000 BOB
75,000,000 KRW359,075.25000 BOB
78,000,000 KRW373,438.26000 BOB
100,000,000 KRW478,767.00000 BOB
330,000,000 KRW1,579,931.10000 BOB
500,000,000 KRW2,393,835.00000 BOB
1,800,000,000 KRW8,617,806.00000 BOB
1,900,000,000 KRW9,096,573.00000 BOB
10,000,000,000 KRW47,876,700.00000 BOB
15,200,000,000 KRW72,772,584.00000 BOB
36,100,000,000 KRW172,834,887.00000 BOB
45,600,000,000 KRW218,317,752.00000 BOB