1.800.000.000 Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền KRW sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Bs0,004772 BOB

Mid-market exchange rate at 17:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BOB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BOB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Boliviano Bolivia
1,000 KRW4.77215 BOB
2,000 KRW9.54430 BOB
5,000 KRW23.86075 BOB
10,000 KRW47.72150 BOB
20,000 KRW95.44300 BOB
30,000 KRW143.16450 BOB
40,000 KRW190.88600 BOB
50,000 KRW238.60750 BOB
60,000 KRW286.32900 BOB
45,000,000 KRW214,746.75000 BOB
75,000,000 KRW357,911.25000 BOB
78,000,000 KRW372,227.70000 BOB
100,000,000 KRW477,215.00000 BOB
330,000,000 KRW1,574,809.50000 BOB
500,000,000 KRW2,386,075.00000 BOB
1,800,000,000 KRW8,589,870.00000 BOB
1,900,000,000 KRW9,067,085.00000 BOB
10,000,000,000 KRW47,721,500.00000 BOB
15,200,000,000 KRW72,536,680.00000 BOB
36,100,000,000 KRW172,274,615.00000 BOB
45,600,000,000 KRW217,610,040.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Won Hàn Quốc
1 BOB209.54900 KRW
5 BOB1,047.74500 KRW
10 BOB2,095.49000 KRW
20 BOB4,190.98000 KRW
50 BOB10,477.45000 KRW
100 BOB20,954.90000 KRW
250 BOB52,387.25000 KRW
500 BOB104,774.50000 KRW
1,000 BOB209,549.00000 KRW
2,000 BOB419,098.00000 KRW
5,000 BOB1,047,745.00000 KRW
10,000 BOB2,095,490.00000 KRW