Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
Đổi tiền INR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang BOB
1 INR = 0,07929 BOB
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 INR | 0.07929 BOB |
5 INR | 0.39643 BOB |
10 INR | 0.79286 BOB |
20 INR | 1.58571 BOB |
50 INR | 3.96428 BOB |
100 INR | 7.92856 BOB |
250 INR | 19.82140 BOB |
300 INR | 23.78568 BOB |
500 INR | 39.64280 BOB |
600 INR | 47.57136 BOB |
1,000 INR | 79.28560 BOB |
2,000 INR | 158.57120 BOB |
5,000 INR | 396.42800 BOB |
10,000 INR | 792.85600 BOB |
25,000 INR | 1,982.14000 BOB |
50,000 INR | 3,964.28000 BOB |
100,000 INR | 7,928.56000 BOB |
1,000,000 INR | 79,285.60000 BOB |
1,000,000,000 INR | 79,285,600.00000 BOB |
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BOB | 12.61260 INR |
5 BOB | 63.06300 INR |
10 BOB | 126.12600 INR |
20 BOB | 252.25200 INR |
50 BOB | 630.63000 INR |
100 BOB | 1,261.26000 INR |
250 BOB | 3,153.15000 INR |
500 BOB | 6,306.30000 INR |
1,000 BOB | 12,612.60000 INR |
2,000 BOB | 25,225.20000 INR |
5,000 BOB | 63,063.00000 INR |
10,000 BOB | 126,126.00000 INR |