5 Boliviano Bolivia sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BOB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Boliviano Bolivia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BOB | 12.10660 INR |
5 BOB | 60.53300 INR |
10 BOB | 121.06600 INR |
20 BOB | 242.13200 INR |
50 BOB | 605.33000 INR |
100 BOB | 1,210.66000 INR |
250 BOB | 3,026.65000 INR |
500 BOB | 6,053.30000 INR |
1000 BOB | 12,106.60000 INR |
2000 BOB | 24,213.20000 INR |
5000 BOB | 60,533.00000 INR |
10000 BOB | 121,066.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 INR | 0.08260 BOB |
5 INR | 0.41300 BOB |
10 INR | 0.82599 BOB |
20 INR | 1.65199 BOB |
50 INR | 4.12997 BOB |
100 INR | 8.25994 BOB |
250 INR | 20.64985 BOB |
300 INR | 24.77982 BOB |
500 INR | 41.29970 BOB |
600 INR | 49.55964 BOB |
1000 INR | 82.59940 BOB |
2000 INR | 165.19880 BOB |
5000 INR | 412.99700 BOB |
10000 INR | 825.99400 BOB |
25000 INR | 2,064.98500 BOB |
50000 INR | 4,129.97000 BOB |
100000 INR | 8,259.94000 BOB |
1000000 INR | 82,599.40000 BOB |
1000000000 INR | 82,599,400.00000 BOB |