1 nghìn Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

Đổi tiền VUV sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 vuv
88.24 nok

VT1.000 VUV = kr0.08824 NOK

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Na Uy
1 VUV0.08824 NOK
5 VUV0.44120 NOK
10 VUV0.88239 NOK
20 VUV1.76478 NOK
50 VUV4.41195 NOK
100 VUV8.82390 NOK
250 VUV22.05975 NOK
500 VUV44.11950 NOK
1000 VUV88.23900 NOK
2000 VUV176.47800 NOK
5000 VUV441.19500 NOK
10000 VUV882.39000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Vatu Vanuatu
1 NOK11.33290 VUV
5 NOK56.66450 VUV
10 NOK113.32900 VUV
20 NOK226.65800 VUV
50 NOK566.64500 VUV
100 NOK1133.29000 VUV
250 NOK2833.22500 VUV
500 NOK5666.45000 VUV
1000 NOK11332.90000 VUV
2000 NOK22665.80000 VUV
5000 NOK56664.50000 VUV
10000 NOK113329.00000 VUV