50 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UAH sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₴1,000 UAH = $0,1863 HKD

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi UAH sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Hồng Kông
1 UAH0.18626 HKD
5 UAH0.93132 HKD
10 UAH1.86263 HKD
20 UAH3.72526 HKD
50 UAH9.31315 HKD
100 UAH18.62630 HKD
250 UAH46.56575 HKD
500 UAH93.13150 HKD
1000 UAH186.26300 HKD
2000 UAH372.52600 HKD
5000 UAH931.31500 HKD
10000 UAH1,862.63000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Hryvnia Ukraina
100 HKD536.87600 UAH
200 HKD1,073.75200 UAH
300 HKD1,610.62800 UAH
500 HKD2,684.38000 UAH
1000 HKD5,368.76000 UAH
2000 HKD10,737.52000 UAH
2500 HKD13,421.90000 UAH
3000 HKD16,106.28000 UAH
4000 HKD21,475.04000 UAH
5000 HKD26,843.80000 UAH
10000 HKD53,687.60000 UAH
20000 HKD107,375.20000 UAH