500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TWD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
111,73 cny

NT$1,000 TWD = ¥0,2235 CNY

Mid-market exchange rate at 10:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Chinese Yuan RMB
1 TWD0.22346 CNY
5 TWD1.11730 CNY
10 TWD2.23459 CNY
20 TWD4.46918 CNY
50 TWD11.17295 CNY
100 TWD22.34590 CNY
250 TWD55.86475 CNY
500 TWD111.72950 CNY
1000 TWD223.45900 CNY
2000 TWD446.91800 CNY
5000 TWD1,117.29500 CNY
10000 TWD2,234.59000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CNY4.47508 TWD
5 CNY22.37540 TWD
10 CNY44.75080 TWD
20 CNY89.50160 TWD
50 CNY223.75400 TWD
100 CNY447.50800 TWD
250 CNY1,118.77000 TWD
500 CNY2,237.54000 TWD
1000 CNY4,475.08000 TWD
2000 CNY8,950.16000 TWD
5000 CNY22,375.40000 TWD
10000 CNY44,750.80000 TWD