1 Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
2,33 cny

DT1,000 TND = ¥2,335 CNY

Mid-market exchange rate at 22:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Chinese Yuan RMB
1 TND2.33461 CNY
5 TND11.67305 CNY
10 TND23.34610 CNY
20 TND46.69220 CNY
50 TND116.73050 CNY
100 TND233.46100 CNY
250 TND583.65250 CNY
500 TND1,167.30500 CNY
1000 TND2,334.61000 CNY
2000 TND4,669.22000 CNY
5000 TND11,673.05000 CNY
10000 TND23,346.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Tunisia
1 CNY0.42834 TND
5 CNY2.14169 TND
10 CNY4.28338 TND
20 CNY8.56676 TND
50 CNY21.41690 TND
100 CNY42.83380 TND
250 CNY107.08450 TND
500 CNY214.16900 TND
1000 CNY428.33800 TND
2000 CNY856.67600 TND
5000 CNY2,141.69000 TND
10000 CNY4,283.38000 TND